TT | CHỨC DANH
ĐƠN VỊ |
SỐ ĐT ĐS | SỐ BƯU ĐIỆN | DI ĐỘNG – FAX |
1 | Đảng uỷ Xí Nghiệp | |||
Bí thư Đảng ủy
Ô.Nguyễn Ngọc Thắng |
||||
Phó Bí thư Đảng ủy
Ô. Lê Đức Ân |
||||
Phó Bí thư Đảng ủy
Ô. Vũ Xuân Dũng |
2459 | 0243 5112957 | ||
Văn phòng Đảng ủy
Ô. Trần Trung Độ |
||||
2 | Công đoàn Xí Nghiệp | |||
Chủ tịch CĐ
Ô.Quách Tuấn Anh |
||||
Phó Chủ tịch CĐ
Ô. Ngô Quý Hải |
2450 | 0243 5182140 | Fax: 02435182140 | |
3 | Đoàn Thanh Niên XN | |||
Bí thư ĐTN
Ô. Lê Ngọc Hân |
2424 | |||
4 | Giám đốc | |||
Ô.Nguyễn Ngọc Thắng | 2449 | 0243 8516125 | Fax: 0243 8516125 | |
5 | Các Phó Giám đốc | |||
Phó GĐ Vận dụng
Ô. Nguyễn Văn Thủy |
2421 | 0243 5180905 | Fax: 0243 5180905 | |
Phó GĐ Kỹ thuật
Ô. Lê Đức Ân |
2415 | 0243 5180906 | Fax: 02438180906 | |
Phó GĐ Nội Chính
(Khu vực Hà Nội, Yên Viên) Ô. Nguyễn Quốc Văn |
2440 | 0243 5111677 | ||
Phó GĐ Nội Chính
(Khu vực Yên Bái) Ô. Đỗ Trọng Lừng |
||||
6 | Phòng TCKT | |||
Trưởng phòng
B.Bùi Thị Lệ Thủy |
2452 | 0243 5180903 | Fax: 02435180903 | |
Phó TP
Ô. Nguyễn Mạnh Khiết |
||||
7 | Phòng KHVT | |||
Trưởng phòng
Ô.Lê Trần Tần |
2455
2464 |
0243 5180902
0243 5180904 |
Fax: 02435180902 | |
Phó TP
Ô. Đoàn Quang Tuấn |
||||
Phó TP
B.Nguyễn Trần Mỹ Hạnh |
||||
Phó TP
Ô. Lê Phương Nam |
||||
8 | Phòng TC-HC | |||
Trưởng phòng
Ô.Vũ Xuân Dũng |
2448
2451 |
0243 5180900 | Fax: 02438514809 | |
Phó TP
Ô.Hoàng Tiến Thiết |
||||
Phó TP
B. Phạm Thị Thanh Tâm |
||||
Phó TP
Ô.Trần Doãn Vinh |
||||
Phó TP
B. Nguyễn Thị Thu Hương |
||||
TT Thi đua
Ô. Đào Nguyên Ngọc |
2405 | |||
9 | Phòng AT – BVANQP | |||
Trưởng phòng
Ô. Nhữ Ngọc Chương |
2420
2457 |
0243 5161462
0243 5113049 |
||
Phó TP
Ô. Nguyễn Tiến Dũng |
||||
Phó TP
Ô. Phạm Đức Thanh |
||||
Phó TP
Ô. Hà Minh Tâm |
||||
10 | Phòng KT-KCS | |||
Trưởng phòng
Ô.Trần Trung Độ |
2444 | 0243 5112525 | ||
Phó TP
Ô. Nguyễn Ngọc Tuấn |
||||
Phó TP
Ô. Trần Châu Anh |
||||
11 | Phân xưởng Sửa chữa đầu máy 1 | |||
Quản đốc
Ô. Vũ Văn Vân |
2419 | |||
Phó Quản đốc
Ô. Vũ Quang Hà |
||||
Phó Quản đốc
Ô. Bùi Hải Nam |
||||
12 | Phân xưởng Sửa chữa đầu máy 2 | |||
Phó Quản đốc
Ô. Đặng Thanh Long |
024.36981554 | |||
13 | Phân xưởng Vận dụng Đầu máy 1 | |||
Quản đốc
Ô. Bùi Thanh Tùng |
2441 | 0243 5182963 | ||
Phó Quản đốc
Ô. Trần Hồng Quang |
||||
Phó Quản đốc
Ô. Trịnh Văn Văn |
||||
Phái ban | 2446 | |||
Trực ban Đầu máy | 2443 | 0243 5180369 | ||
P.Đội trưởng lái máy | 2812 | |||
14 | Phân xưởng Vận dụng đầu máy 2 | |||
Quản đốc
Ô. Lê Đại Nghĩa |
||||
Phó Quản đốc
Ô. Trần Viết Sơn |
||||
15 | Phân xưởng đầu máy 3 | |||
Quản đốc
Ô. Đỗ Trọng Quang |
||||
Phó Quản đốc
Ô. Đỗ Văn Tăng |
||||
Phó Quản đốc
Ô. Nguyễn Minh Tuấn |
||||
Phó Quản đốc
Ô. Vũ Văn Quang |
||||
Phó Quản đốc
Ô. Đào Xuân Thành |
||||
16 | Đội Dịch vụ hỗ trợ vận tải
Đội trưởng B. Nguyễn Thị Thủy |
|||
17 | Bộ phận Kho vật tư
Trưởng BP Ô. Nguyễn Văn Thiện |
|||
18 | Trạm đầu máy Ninh Bình
Trạm trưởng Ô. Vũ Ngọc Tuấn |
4574 | 0303872202 | |
19 | Trạm đầu máy Giáp Bát
Trạm trưởng Ô. Lê Sỹ Toàn |
2318 2337 | 02436640787 | |
20 | Trạm đầu máy Hải Phòng
Trạm trưởng Ô. Lê Xuân Cát |
5378
5379 |
0313852651 | |
21 | Trạm đầu máy Lào Cai
Trạm trưởng Ô. Bùi Duy Hoàn |
|||
22 | Trạm đầu máy Xuân Giao
Trạm trưởng Ô. Nguyễn Văn Chức |
|||
23 | Trạm đầu máy Lâm Thao
Trạm trưởng Ô. Cao Chí Dũng |
|||
24 | Trạm đầu máy Đồng Đăng
Trạm trưởng Ô. Nguyễn Văn Phong |